ATI Radeon X800 XT Platinum vs GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1453không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.23không có dữ liệu
Kiến trúcR400 (2004−2008)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaR423GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân520 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million3,300 million
Quy trình công nghệ130 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)63 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture8.32069.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs1648
L1 Cachekhông có dữ liệu288 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ560 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ35.84 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2004 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 63 Watt 75 Watt

ATI X800 XT Platinum có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB Max-Q: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X800 XT Platinum và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X800 XT Platinum được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X800 XT Platinum
Radeon X800 XT Platinum
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q
GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 XT Platinum theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X800 XT Platinum hoặc GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.