ATI Radeon X800 XT Platinum AGP vs Data Center GPU Max 1350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaR420Ponte Vecchio
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 5 2004 (21 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu14336
Tần số nhân520 MHz750 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million100,000 million
Quy trình công nghệ130 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)63 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture8.3201,389
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu44.44 TFLOPS
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16896
Tensor Coreskhông có dữ liệu896
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 5.0 x16
Độ dày1-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1x Molexkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ560 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ35.84 GB/s2,458 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/AN/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2004 10 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 96 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 63 Watt 450 Watt

ATI X800 XT Platinum AGP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max 1350: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X800 XT Platinum AGP và Data Center GPU Max 1350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X800 XT Platinum AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Data Center GPU Max 1350 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X800 XT Platinum AGP
Radeon X800 XT Platinum AGP
Intel Data Center GPU Max 1350
Data Center GPU Max 1350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X800 XT Platinum AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X800 XT Platinum AGP hoặc Data Center GPU Max 1350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.