ATI Radeon X700 LE vs Instinct MI300X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | R400 (2004−2008) | CDNA 3.0 (2023−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RV410 | Aqua Vanjaram |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 19456 |
Tần số nhân | 400 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 120 million | 153,000 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 750 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.200 | 2,554 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 81.72 TFLOPS |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 8 | 1216 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 1216 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | OAM Module |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | HBM3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 192 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 8192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 350 MHz | 2525 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 11.2 GB/s | 5,171 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0b (9_2) | N/A |
Shader Model | không có dữ liệu | N/A |
OpenGL | 2.0 | N/A |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | N/A |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 12 2004 | 6 Tháng 12 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 192 GB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 5 nm |
Instinct MI300X có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 153500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X700 LE và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon X700 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300X dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.