ATI Radeon X550 vs ATI X1300 CE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X550 và Radeon X1300 CE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1446không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV370RV505
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)27 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X550 và Radeon X1300 CE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X550 và Radeon X1300 CE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân400 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million107 million
Quy trình công nghệ110 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu27 Watt
Tốc độ xử lý texture1.6001.400
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X550 và Radeon X1300 CE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X550 và Radeon X1300 CE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X550 và Radeon X1300 CE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X550 và Radeon X1300 CE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.09.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2005 27 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 110 nm 90 nm

ATI X1300 CE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X550 và Radeon X1300 CE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X550
Radeon X550
ATI Radeon X1300 CE
Radeon X1300 CE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1300 CE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X550 hoặc Radeon X1300 CE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.