ATI Radeon X550 XT vs ATI Mobility 9600 PRO Turbo

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV410M10
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước)13 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân400 MHz337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million76 million
Quy trình công nghệ110 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture1.6001.348
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz243 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s7.776 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0 (9_0)
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 1 2007 13 Tháng 2 2004
Quy trình công nghệ 110 nm 130 nm

ATI X550 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X550 XT và Mobility Radeon 9600 PRO Turbo. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X550 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon 9600 PRO Turbo dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X550 XT
Radeon X550 XT
ATI Mobility Radeon 9600 PRO Turbo
Mobility Radeon 9600 PRO Turbo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9600 PRO Turbo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X550 XT hoặc Mobility Radeon 9600 PRO Turbo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.