ATI Radeon X550 HyperMemory vs ATI Mobility 7000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV370M6
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2005 (20 năm năm trước)2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân400 MHz144 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million30 million
Quy trình công nghệ110 nm180 nm
Tốc độ xử lý texture1.6000.43
ROPs41
TMUs43

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz139 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s1.112 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.07.0
OpenGL2.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 180 nm

ATI X550 HyperMemory có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X550 HyperMemory và Mobility Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X550 HyperMemory được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon 7000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X550 HyperMemory
Radeon X550 HyperMemory
ATI Mobility Radeon 7000
Mobility Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 HyperMemory theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X550 HyperMemory hoặc Mobility Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.