ATI Radeon X300 SE vs ATI Rage 128 PRO

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X300 SE và Rage 128 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaRV370Rage 4 PRO
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X300 SE và Rage 128 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X300 SE và Rage 128 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân325 MHz118 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million8 million
Quy trình công nghệ110 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.3000.24
ROPs42
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X300 SE và Rage 128 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X300 SE và Rage 128 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s1.144 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X300 SE và Rage 128 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X300 SE và Rage 128 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.06.0
OpenGL2.01.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2004 1 Tháng 8 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 250 nm

ATI X300 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 127.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X300 SE và Rage 128 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X300 SE
Radeon X300 SE
ATI Rage 128 PRO
Rage 128 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X300 SE hoặc Rage 128 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.