ATI Radeon X1950 CrossFire Edition vs Riva TNT2 PRO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1272không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaR580+NV5 B6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân650 MHz143 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 million15 million
Quy trình công nghệ90 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture10.400.29
ROPs162
TMUs162

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz167 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s2.672 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VHDCI1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)6.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.01.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 9 2006 12 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 250 nm

ATI X1950 CrossFire Edition có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 177.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1950 CrossFire Edition và Riva TNT2 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1950 CrossFire Edition
Radeon X1950 CrossFire Edition
NVIDIA Riva TNT2 PRO
Riva TNT2 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1950 CrossFire Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1950 CrossFire Edition hoặc Riva TNT2 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.