ATI Radeon X1900 XT vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia914
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaR580Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân625 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ725 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12_1
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.1 (full) 3.0 (partial)không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1900 XT và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 XT
Radeon X1900 XT
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 391 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 XT hoặc UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.