ATI Radeon X1650 vs ATI X300

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1650 và Radeon X300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1411không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaRV516RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1650 và Radeon X300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1650 và Radeon X300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân635 MHz375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million107 million
Quy trình công nghệ80 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu36 Watt
Tốc độ xử lý texture2.5401.500
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1650 và Radeon X300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1650 và Radeon X300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ392 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ6.272 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1650 và Radeon X300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1650 và Radeon X300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 11 2007 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 110 nm

ATI X1650 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1650 và Radeon X300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1650
Radeon X1650
ATI Radeon X300
Radeon X300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1650 hoặc Radeon X300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.