ATI Radeon X1650 PRO AGP vs GeForce FX 5600 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV535NV31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)17 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân600 MHz235 MHz
Số lượng bóng bán dẫn330 million80 million
Quy trình công nghệ80 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)44 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.4000.94
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0a
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.01.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 10 2006 17 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 130 nm

ATI X1650 PRO AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1650 PRO AGP và GeForce FX 5600 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1650 PRO AGP
Radeon X1650 PRO AGP
NVIDIA GeForce FX 5600 XT
GeForce FX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1650 PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1650 PRO AGP hoặc GeForce FX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.