ATI Radeon X1600 vs ATI X1900 G5 Mac Edition
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1500 | không tham gia |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 0.34 | không có dữ liệu |
| Kiến trúc | Ultra-Threaded SE (2005−2007) | R500 (2005−2007) |
| Bộ xử lý đồ họa | RV516 | R580 |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Ngày phát hành | 2007 (18 năm năm trước) | 6 Tháng 11 2006 (19 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $349 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Tần số nhân | 635 MHz | 575 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | 384 million |
| Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 75 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 2.540 | 6.900 |
| ROPs | 4 | 12 |
| TMUs | 4 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
| Độ dày | 1-slot | 1-slot |
| Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR2 | GDDR3 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 800 MBps | 600 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | 38.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0c (9_3) |
| Shader Model | 3.0 | 3.0 |
| OpenGL | 2.1 | 2.0 |
| OpenCL | N/A | N/A |
| Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 75 Watt |
ATI X1600 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1600 và Radeon X1900 G5 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
