ATI Radeon X1600 XT vs GeForce GT 240M LE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1341không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.49không có dữ liệu
Kiến trúcR500 (2005−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV530G96C
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)15 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu32
Tần số nhân590 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn157 million314 million
Quy trình công nghệ90 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)42 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture2.3609.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.096 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ690 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ22.08 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 15 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 42 Watt 23 Watt

GT 240M LE có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1600 XT và GeForce GT 240M LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 240M LE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1600 XT
Radeon X1600 XT
NVIDIA GeForce GT 240M LE
GeForce GT 240M LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1600 XT hoặc GeForce GT 240M LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.