ATI Radeon X1550 PCI vs GeForce 9200M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.12
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV516C79
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)15 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân452 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn105 million314 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture1.8083.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0384 TFLOPS
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 2.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ532 MBpsSystem Shared
Băng thông bộ nhớ4.256 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 12 Watt

GeForce 9200M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1550 PCI và GeForce 9200M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1550 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9200M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1550 PCI
Radeon X1550 PCI
NVIDIA GeForce 9200M
GeForce 9200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1550 PCI hoặc GeForce 9200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.