ATI Radeon X1300 vs 610

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1300 và Radeon 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1441không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV515Banks
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1300 và Radeon 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1300 và Radeon 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu320
Tần số nhân450 MHz1030 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million690 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture1.80020.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6592 TFLOPS
ROPs48
TMUs420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1300 và Radeon 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1300 và Radeon 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1300 và Radeon 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1300 và Radeon 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_1)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2005 23 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm

Radeon 610 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1300 và Radeon 610. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 610 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1300
Radeon X1300
AMD Radeon 610
Radeon 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1300 hoặc Radeon 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.