ATI Radeon X1300 XT vs Apple M3 Max 30-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRV530không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu30
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn157 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)22 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000không có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2LPDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ400 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)không có dữ liệu
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 8 2006 31 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 22 Watt 53 Watt

ATI X1300 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Max 30-Core GPU: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1300 XT và M3 Max 30-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1300 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M3 Max 30-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1300 XT
Radeon X1300 XT
Apple M3 Max 30-Core GPU
M3 Max 30-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 79 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 30-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1300 XT hoặc M3 Max 30-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.