ATI Radeon X1300 PCI vs GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV516TU106B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1920
Tần số nhân450 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million10,800 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture1.800144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.608 TFLOPS
ROPs448
TMUs4120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1353 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s259.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2005 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm

RTX 2060 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1300 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1300 PCI và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1300 PCI
Radeon X1300 PCI
NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1300 PCI hoặc GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.