Radeon Vega Frontier Edition Watercooled vs GeForce 7025 + nForce 630a

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVega 10C67
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,489 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1382 MHz425 MHz
Tần số Boost1600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million112 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture409.60.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs2561

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2048 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ945 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1.125N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 7 2017 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

Vega Frontier Edition Watercooled có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition Watercooled được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7025 + nForce 630a dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega Frontier Edition Watercooled và GeForce 7025 + nForce 630a, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
NVIDIA GeForce 7025 + nForce 630a
GeForce 7025 + nForce 630a

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition Watercooled theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7025 nForce 630a theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega Frontier Edition Watercooled hoặc GeForce 7025 + nForce 630a, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.