ATI Radeon VE vs GeForce 9300 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VE và GeForce 9300 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI VE
2001
32 MB DDR,23 Watt
0.01

9300 SE vượt qua ATI VE với mức trọn vẹn là 2000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VE và GeForce 9300 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15301392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRage 6G98
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VE và GeForce 9300 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VE và GeForce 9300 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu8
Tần số nhân183 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million210 million
Quy trình công nghệ180 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.554.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0208 TFLOPS
ROPs14
TMUs38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VE và GeForce 9300 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 2.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VE và GeForce 9300 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VE và GeForce 9300 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon VE và GeForce 9300 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGL1.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VE và GeForce 9300 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI VE 0.01
9300 SE 0.21
+2000%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI VE 2
9300 SE 81
+3950%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VE và GeForce 9300 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 0.21
Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 1 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 65 nm

9300 SE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2000%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9300 SE vì nó vượt trội hơn Radeon VE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon VE và GeForce 9300 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon VE
Radeon VE
NVIDIA GeForce 9300 SE
GeForce 9300 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon VE hoặc GeForce 9300 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.