Radeon Sky 900 vs GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | TU106B |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) | 16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 2304 |
Tần số nhân | 825 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 950 MHz | 1125 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 106.4 | 162.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.405 TFLOPS | 5.184 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 112 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 288 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 305 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 480 GB/s | 352.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x mini-DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 3 2013 | 16 Tháng 6 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 115 Watt |
RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon Sky 900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Sky 900 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.