Radeon RX Vega XL vs RX 560DX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Polaris 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584896
Tần số nhân1500 MHz1090 MHz
Tần số Boost1630 MHz1175 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture365.165.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.106 TFLOPS
ROPs6416
TMUs22456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1890 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 8 2017 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 65 Watt

RX Vega XL có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560DX: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega XL và Radeon RX 560DX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega XL
Radeon RX Vega XL
AMD Radeon RX 560DX
Radeon RX 560DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX Vega XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega XL hoặc Radeon RX 560DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.