Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling vs Tesla P100 SXM2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963584
Tần số nhân1408 MHz1328 MHz
Tần số Boost1668 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million15,300 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)345 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture427.0331.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.66 TFLOPS10.61 TFLOPS
ROPs6496
TMUs256224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài282 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz704 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s720.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-6.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 5 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 345 Watt 300 Watt

RX Vega 64 Liquid Cooling có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 SXM2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P100 SXM2 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và Tesla P100 SXM2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 51 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 SXM2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hoặc Tesla P100 SXM2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.