Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling vs GeForce4 MX 440 Mac Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaVega 10NV17 A5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1408 MHz275 MHz
Tần số Boost1668 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million29 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)345 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture427.01.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs2564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài282 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1.125N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

RX Vega 64 Liquid Cooling có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce4 MX 440 Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
NVIDIA GeForce4 MX 440 Mac Edition
GeForce4 MX 440 Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hoặc GeForce4 MX 440 Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.