Radeon RX 9060 vs GeForce GTX 1080 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+47.4%

RX 9060 vượt qua GTX 1080 (di động) với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.09
Hiệu quả năng lượng28.0316.73
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44GP104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1700 MHz1607 MHz
Tần số Boost2990 MHz1771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ4 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture334.9283.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS9.068 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+40.4%
114
−40.4%
1440p100−110
+40.8%
71
−40.8%
4K80−85
+45.5%
55
−45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.39
1440pkhông có dữ liệu7.04
4Kkhông có dữ liệu9.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 186
+0%
186
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 137
+0%
137
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+0%
150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
+0%
183
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
God of War 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+0%
88
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 178
+0%
178
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
God of War 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

Vậy RX 9060 và GTX 1080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 32.94
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 15 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 4 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 150 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1080 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc GeForce GTX 1080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.