Radeon RX 7950 XTX vs RTX A4000 Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61445120
Tần số nhân2200 MHz780 MHz
Tần số Boost3300 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture1,267223.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động81.1 TFLOPS14.28 TFLOPS
ROPs19280
TMUs384160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài287 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s352.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 80 Watt

RX 7950 XTX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 343.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7950 XTX và RTX A4000 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7950 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7950 XTX
Radeon RX 7950 XTX
NVIDIA RTX A4000 Max-Q
RTX A4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7950 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7950 XTX hoặc RTX A4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.