Radeon RX 6650M XT vs GeForce RTX 4090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
38.18

RTX 4090 Mobile vượt qua RX 6650M XT với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8724
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.3340.69
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20489728
Tần số nhân2068 MHz1335 MHz
Tần số Boost2416 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Cores3276

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M XT 38.18
RTX 4090 Mobile 61.33
+60.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
RTX 4090 Mobile 27424
+60.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−72%
172
+72%
1440p80−85
−65%
132
+65%
4K50−55
−62%
81
+62%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−68.8%
211
+68.8%
Counter-Strike 2 230−240
−37.4%
300−350
+37.4%
Cyberpunk 2077 95−100
−51.5%
147
+51.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−39.2%
174
+39.2%
Battlefield 5 130−140
−28.5%
170−180
+28.5%
Counter-Strike 2 230−240
−4.3%
240
+4.3%
Cyberpunk 2077 95−100
−46.4%
142
+46.4%
Far Cry 5 120−130
−36.2%
173
+36.2%
Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%
Forza Horizon 4 150−160
−65.2%
260−270
+65.2%
Forza Horizon 5 120−130
−42.5%
181
+42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
Valorant 230−240
−59.6%
350−400
+59.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−33.6%
167
+33.6%
Battlefield 5 130−140
−28.5%
170−180
+28.5%
Counter-Strike 2 230−240
+7.5%
214
−7.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
−37.1%
133
+37.1%
Dota 2 140−150
−36.3%
199
+36.3%
Far Cry 5 120−130
−31.5%
167
+31.5%
Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%
Forza Horizon 4 150−160
−65.2%
260−270
+65.2%
Forza Horizon 5 120−130
−37%
174
+37%
Grand Theft Auto V 130−140
−21.8%
162
+21.8%
Metro Exodus 95−100
−57.6%
156
+57.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−166%
394
+166%
Valorant 230−240
−59.6%
350−400
+59.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−28.5%
170−180
+28.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−32%
128
+32%
Dota 2 140−150
−28.1%
187
+28.1%
Far Cry 5 120−130
−24.4%
158
+24.4%
Forza Horizon 4 150−160
−65.2%
260−270
+65.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−37.8%
204
+37.8%
Valorant 230−240
−59.6%
350−400
+59.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−60.2%
173
+60.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−81.7%
516
+81.7%
Grand Theft Auto V 80−85
−64.3%
138
+64.3%
Metro Exodus 60−65
−91.8%
117
+91.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−83%
485
+83%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−60.6%
160−170
+60.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−93.9%
95
+93.9%
Far Cry 5 95−100
−52.5%
151
+52.5%
Forza Horizon 4 110−120
−89.9%
220−230
+89.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−108%
164
+108%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−37.3%
150−160
+37.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−84.8%
60−65
+84.8%
Counter-Strike 2 45−50
−79.6%
88
+79.6%
Grand Theft Auto V 90−95
−89%
172
+89%
Metro Exodus 35−40
−116%
82
+116%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−127%
150
+127%
Valorant 240−250
−33.3%
300−350
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−86.4%
120−130
+86.4%
Counter-Strike 2 45−50
−85.7%
90−95
+85.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−118%
48
+118%
Dota 2 110−120
−55.7%
179
+55.7%
Far Cry 5 55−60
−94.5%
107
+94.5%
Forza Horizon 4 80−85
−124%
170−180
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−65.5%
95−100
+65.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−43.6%
75−80
+43.6%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 314
+0%
314
+0%

Vậy RX 6650M XT và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 7%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 166%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.18 61.33
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M XT hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.