Radeon RX 6300 vs Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.27không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân1000 MHz1485 MHz
Tần số Boost2040 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture97.92162.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.133 TFLOPS10.37 TFLOPS
ROPs3248
TMUs4880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores1220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x HDMI 2.1Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 35 Watt

RX 6300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6300 và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 1000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300
Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
RTX 1000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 1000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6300 hoặc RTX 1000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.