Radeon RX 570 (di động) vs HD 6570

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1012
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.07
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTurks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành10 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599.99 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048480
Tần số nhân926 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1206 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture154.415.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs328
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync+-
UVD-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 (Laptop) và Radeon HD 6570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2017 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 40 Watt

RX 570 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 570 (di động) và Radeon HD 6570. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570 (di động)
Radeon RX 570 (di động)
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 803 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 (di động) hoặc Radeon HD 6570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.