Radeon RX 570 (di động) vs GeForce GT 440
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 902 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.08 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.12 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | GF108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599.99 | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 96 |
Tần số nhân | 926 MHz | 810 MHz |
Tần số Boost | 1206 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 65 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | 154.4 | 12.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.94 TFLOPS | 0.311 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 128 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 1 GB GDDR5 or 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1650 MHz | 1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3) |
Băng thông bộ nhớ | 211.2 GB/s | 28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5) |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | HDMIVGADual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 12 2017 | 1 Tháng 2 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 65 Watt |
RX 570 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 440: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 570 (di động) và GeForce GT 440. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 440 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.