Radeon RX 570 (di động) vs GeForce 8300 GS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.52
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân926 MHz459 MHz
Tần số Boost1206 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture154.43.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS0.01469 TFLOPS
ROPs324
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce 8300 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2017 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 40 Watt

RX 570 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8300 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 570 (di động) và GeForce 8300 GS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8300 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570 (di động)
Radeon RX 570 (di động)
NVIDIA GeForce 8300 GS
GeForce 8300 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8300 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 (di động) hoặc GeForce 8300 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.