Radeon RX 560X (di động) vs Tegra X1 GPU

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.36không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GM20B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân1275 MHz1000 MHz
Tần số Boost1202 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,000 million
Quy trình công nghệ14 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS0.512 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1450 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ92.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X (Laptop) và Tegra X1 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 4 Tháng 1 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tegra X1 GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 560X (di động) và Tegra X1 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
NVIDIA Tegra X1 GPU
Tegra X1 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560X (di động) hoặc Tegra X1 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.