Radeon RX 5600M vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600M
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
22.94
+22.5%

RX 5600M vượt qua RTX 2050 Mobile với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Hiệu quả năng lượng10.4828.52
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1035 MHz1185 MHz
Tần số Boost1265 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture182.294.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.829 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600M 22.94
+22.5%
RTX 2050 Mobile 18.72

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600M 24213
+93.8%
RTX 2050 Mobile 12495

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600M 18582
RTX 2050 Mobile 46821
+152%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600M 17653
+96.9%
RTX 2050 Mobile 8965

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600M 72335
+24.2%
RTX 2050 Mobile 58257

3DMark Time Spy Graphics

RX 5600M 5934
+84.2%
RTX 2050 Mobile 3221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+117%
41
−117%
1440p62
+82.4%
34
−82.4%
4K38
+46.2%
26
−46.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Counter-Strike 2 40−45
+13.9%
36
−13.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−2.2%
47
+2.2%
Atomic Heart 55−60
+18.4%
49
−18.4%
Battlefield 5 114
+54.1%
70−75
−54.1%
Counter-Strike 2 40−45
+36.7%
30
−36.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+9.5%
42
−9.5%
Far Cry 5 70−75
+22%
59
−22%
Fortnite 110−120
+15.8%
95−100
−15.8%
Forza Horizon 4 85−90
+19.4%
70−75
−19.4%
Forza Horizon 5 48
−2.1%
49
+2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+25.8%
65−70
−25.8%
Valorant 150−160
+14.1%
130−140
−14.1%
Atomic Heart 55−60
+93.3%
30
−93.3%
Battlefield 5 112
+51.4%
70−75
−51.4%
Counter-Strike 2 40−45
+51.9%
27
−51.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+11.4%
220−230
−11.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+58.6%
29
−58.6%
Dota 2 107
−10.3%
118
+10.3%
Far Cry 5 70−75
+35.8%
53
−35.8%
Fortnite 110−120
+15.8%
95−100
−15.8%
Forza Horizon 4 85−90
+19.4%
70−75
−19.4%
Forza Horizon 5 69
+40.8%
45−50
−40.8%
Grand Theft Auto V 75−80
+16.2%
68
−16.2%
Metro Exodus 59
+59.5%
35−40
−59.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+25.8%
65−70
−25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+79.3%
58
−79.3%
Valorant 150−160
+14.1%
130−140
−14.1%
Battlefield 5 106
+43.2%
70−75
−43.2%
Counter-Strike 2 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+84%
25
−84%
Dota 2 104
−5.8%
110
+5.8%
Far Cry 5 80
+63.3%
49
−63.3%
Forza Horizon 4 85−90
+19.4%
70−75
−19.4%
Forza Horizon 5 40
+21.2%
33
−21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+25.8%
65−70
−25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+93.9%
33
−93.9%
Valorant 115
−17.4%
130−140
+17.4%
Fortnite 110−120
+15.8%
95−100
−15.8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+19.5%
120−130
−19.5%
Grand Theft Auto V 35−40
+2.7%
37
−2.7%
Metro Exodus 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Valorant 190−200
+13.5%
170−180
−13.5%
Battlefield 5 82
+64%
50−55
−64%
Counter-Strike 2 21−24
+10%
20−22
−10%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 45−50
+32.4%
37
−32.4%
Forza Horizon 4 55−60
+25%
40−45
−25%
Forza Horizon 5 45
+40.6%
30−35
−40.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+25%
27−30
−25%
Fortnite 50−55
+25%
40−45
−25%
Atomic Heart 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%
Metro Exodus 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+28%
24−27
−28%
Valorant 120−130
+26.5%
95−100
−26.5%
Battlefield 5 41
+57.7%
24−27
−57.7%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 70−75
+112%
34
−112%
Far Cry 5 24−27
+33.3%
18
−33.3%
Forza Horizon 4 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Forza Horizon 5 22
+46.7%
14−16
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Fortnite 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

Vậy RX 5600M và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5600M nhanh hơn 112%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.94 18.72
Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

RX 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600M vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600M hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.