Radeon RX 560 vs A40 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và A40 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.01không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và A40 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và A40 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410752
Tần số nhân1175 MHz1305 MHz
Tần số Boost1275 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture81.60589.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS37.74 TFLOPS
ROPs16112
TMUs64336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84
L1 Cache256 KB10.5 MB
L2 Cache1024 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và A40 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và A40 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1812 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s695.8 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và A40 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort3x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 và A40 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của A40 PCIe: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 560 và A40 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A40 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
NVIDIA A40 PCIe
A40 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 3186 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 89 số phiếu

Hãy đánh giá A40 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 hoặc A40 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.