Radeon RX 560 (di động) vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
10.76

RTX A4500 Mobile vượt qua RX 560 (di động) với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất460109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8421.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8965888
Tần số nhân1175 MHz930 MHz
Tần số Boost1275 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs1696
TMUs56184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−272%
160−170
+272%
4K36
−289%
140−150
+289%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−435%
100−110
+435%
Counter-Strike 2 55−60
−304%
220−230
+304%
Cyberpunk 2077 21−24
−352%
95−100
+352%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−435%
100−110
+435%
Battlefield 5 45−50
−196%
130−140
+196%
Counter-Strike 2 55−60
−304%
220−230
+304%
Cyberpunk 2077 21−24
−352%
95−100
+352%
Far Cry 5 35
−269%
120−130
+269%
Fortnite 87
−100%
170−180
+100%
Forza Horizon 4 45−50
−247%
150−160
+247%
Forza Horizon 5 30−35
−294%
120−130
+294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−222%
150−160
+222%
Valorant 95−100
−140%
230−240
+140%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−435%
100−110
+435%
Battlefield 5 45−50
−196%
130−140
+196%
Counter-Strike 2 55−60
−304%
220−230
+304%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−80.5%
270−280
+80.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−352%
95−100
+352%
Dota 2 70−75
−100%
140−150
+100%
Far Cry 5 30
−330%
120−130
+330%
Fortnite 63
−176%
170−180
+176%
Forza Horizon 4 45−50
−247%
150−160
+247%
Forza Horizon 5 30−35
−294%
120−130
+294%
Grand Theft Auto V 35−40
−238%
130−140
+238%
Metro Exodus 21−24
−367%
95−100
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−251%
150−160
+251%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−317%
140−150
+317%
Valorant 95−100
−140%
230−240
+140%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−435%
100−110
+435%
Battlefield 5 45−50
−196%
130−140
+196%
Cyberpunk 2077 21−24
−352%
95−100
+352%
Dota 2 70−75
−100%
140−150
+100%
Far Cry 5 27
−378%
120−130
+378%
Forza Horizon 4 45−50
−247%
150−160
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−1115%
150−160
+1115%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−630%
140−150
+630%
Valorant 95−100
−140%
230−240
+140%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
−248%
170−180
+248%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−453%
100−110
+453%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−257%
280−290
+257%
Grand Theft Auto V 14−16
−453%
80−85
+453%
Metro Exodus 12−14
−400%
60−65
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−243%
170−180
+243%
Valorant 110−120
−130%
260−270
+130%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 12−14
−385%
60−65
+385%
Battlefield 5 27−30
−281%
100−110
+281%
Cyberpunk 2077 9−10
−433%
45−50
+433%
Far Cry 5 21−24
−350%
95−100
+350%
Forza Horizon 4 24−27
−368%
110−120
+368%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−433%
80−85
+433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−391%
100−110
+391%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 4−5
−775%
35−40
+775%
Counter-Strike 2 4−5
−1100%
45−50
+1100%
Grand Theft Auto V 21−24
−324%
85−90
+324%
Metro Exodus 6−7
−517%
35−40
+517%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−450%
65−70
+450%
Valorant 55−60
−347%
240−250
+347%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 4−5
−775%
35−40
+775%
Battlefield 5 12−14
−400%
65−70
+400%
Counter-Strike 2 4−5
−1100%
45−50
+1100%
Cyberpunk 2077 4−5
−450%
21−24
+450%
Dota 2 35−40
−200%
110−120
+200%
Far Cry 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 4 18−20
−333%
75−80
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−470%
55−60
+470%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−50%
50−55
+50%

Vậy RX 560 (di động) và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 272% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 289% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 1115%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile đã vượt qua RX 560 (di động) trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.76 42.36
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 140 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 293.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.