Radeon RX 5300 XT vs Arc Graphics 48EU Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Xe-LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Meteor Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân1670 MHz300 MHz
Tần số Boost1845 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture118.143.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.779 TFLOPS1.382 TFLOPS
ROPs328
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 28 Watt

RX 5300 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 48EU Mobile: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5300 XT và Arc Graphics 48EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5300 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 48EU Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300 XT
Radeon RX 5300 XT
Intel Arc Graphics 48EU Mobile
Arc Graphics 48EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 48EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5300 XT hoặc Arc Graphics 48EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.