Radeon RX 480 (di động) vs HD 7990

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereMalta
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048 ×2
Tần số nhân1000 MHz950 MHz
Tần số Boost1077 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,313 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt375 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1128.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS4.096 TFLOPS ×2
ROPs3232 ×2
TMUs144128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu307 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s288.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 (Laptop) và Radeon HD 7990 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 24 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 375 Watt

RX 480 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 480 (di động) và Radeon HD 7990. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7990 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480 (di động)
Radeon RX 480 (di động)
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 (di động) hoặc Radeon HD 7990, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.