Radeon RX 480 (di động) vs GeForce GT 755M SLI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia498
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereN14P-?
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1000 MHz980 MHz
Tần số Boost1077 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2x 1300 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt2x ~50 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz5400 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 480 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 1 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 2 Watt

RX 480 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 480 (di động) và GeForce GT 755M SLI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 (di động) và GeForce GT 755M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480 (di động)
Radeon RX 480 (di động)
NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 480 (di động) hoặc GeForce GT 755M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.