Radeon R9 M470X vs GeForce GTX 870M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470X
2016
4 GB GDDR5
7.25

GTX 870M vượt qua R9 M470X với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất513492
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.20
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961344
Tần số nhân1000 MHz941 MHz
Tần số Boost1100 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture61.60108.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS2.599 TFLOPS
ROPs1624
TMUs56112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s120.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M470X 7.25
GTX 870M 7.79
+7.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470X 3244
GTX 870M 3484
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−15%
46
+15%
4K16−18
−18.8%
19
+18.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 40−45
−10%
40−45
+10%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Counter-Strike 2 40−45
−10%
40−45
+10%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−12%
27−30
+12%
Fortnite 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%
Forza Horizon 4 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Counter-Strike 2 40−45
−10%
40−45
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−5.6%
130−140
+5.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 60−65
−5%
60−65
+5%
Far Cry 5 24−27
−12%
27−30
+12%
Fortnite 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%
Forza Horizon 4 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−24.1%
36
+24.1%
Metro Exodus 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−33.3%
28
+33.3%
Valorant 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 60−65
−5%
60−65
+5%
Far Cry 5 24−27
−12%
27−30
+12%
Forza Horizon 4 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+40%
15
−40%
Valorant 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Grand Theft Auto V 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Valorant 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy R9 M470X và GTX 870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 870M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 870M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M470X nhanh hơn 40%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 870M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470X tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GTX 870M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.25 7.79
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB

R9 M470X có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 870M: hiệu năng cao hơn 7.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M470X và GeForce GTX 870M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M470X hoặc GeForce GTX 870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.