Radeon R9 FURY X2 vs GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinTU106B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961920
Tần số nhân1050 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.608 TFLOPS
ROPs6448
TMUs256120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MBps1353 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s259.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

RTX 2060 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 FURY X2 và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 FURY X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X2
Radeon R9 FURY X2
NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 FURY X2 hoặc GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.