Radeon R9 FURY X vs GeForce4 Ti 4800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.92
+249100%

R9 FURY X vượt qua GeForce4 Ti 4800 với mức trọn vẹn là 249100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2231510
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.24không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaFijiNV28 A1
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million36 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture268.82.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs2568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài191 mm216 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)DDR
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 128.1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.51.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan+N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 FURY X 24.92
+249100%
GeForce4 Ti 4800 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 FURY X 9576
+191420%
GeForce4 Ti 4800 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.92 0.01
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 15 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249100%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và GeForce4 Ti 4800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 FURY X hoặc GeForce4 Ti 4800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.