Radeon R9 390 X2 vs R5 M330

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.06
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaExo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2015 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560 ×2320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân1000 MHz955 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)580 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture160.0 ×220.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS ×20.6592 TFLOPS
ROPs64 ×28
TMUs160 ×220
L1 Cache640 KB80 KB
L2 Cache1024 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ4x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ345.6 GB/s ×214.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.35.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 580 Watt 18 Watt

R9 390 X2 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M330: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3122.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 390 X2 và Radeon R5 M330. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390 X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2
AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 1185 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390 X2 hoặc Radeon R5 M330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.