Radeon R9 390 X2 vs GeForce2 Go

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.34
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaNV11 B2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 11 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz143 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million20 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)580 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture160.00.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs1604

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ4x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ345.6 GB/s5.312 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)7.0
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2015 11 Tháng 11 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 580 Watt 2 Watt

R9 390 X2 có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce2 Go: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390 X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce2 Go dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390 X2 và GeForce2 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2
NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390 X2 hoặc GeForce2 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.