Radeon R9 380 vs R9 360 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất344không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.76không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaTobago
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost970 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture108.650.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm165 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s104.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.3
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 85 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 360 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 380 và Radeon R9 360 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
AMD Radeon R9 360 OEM
Radeon R9 360 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 2089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 360 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 380 hoặc Radeon R9 360 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.