Radeon R9 360 OEM vs Switch GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 360 OEM và Switch GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTobagoGM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 360 OEM và Switch GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 360 OEM và Switch GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân1000 MHz384 MHz
Tần số Boost1050 MHz768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million2,000 million
Quy trình công nghệ28 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4012.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.613 TFLOPS0.3932 TFLOPS
ROPs168
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 360 OEM và Switch GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 360 OEM và Switch GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ104.0 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 360 OEM và Switch GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 360 OEM và Switch GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 17 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Switch GPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 360 OEM và Switch GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 360 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Switch GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 360 OEM và Switch GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 360 OEM
Radeon R9 360 OEM
NVIDIA Switch GPU
Switch GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 2089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 360 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 148 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 360 OEM hoặc Switch GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.