Radeon R9 280X2 vs Xbox GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X2 và Xbox GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV2A
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X2 và Xbox GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X2 và Xbox GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân950 MHz233 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million57 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture128.01.864
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X2 và Xbox GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài315 mm320 mm
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ3x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X2 và Xbox GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X2 và Xbox GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort 1.2No outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 280X2 và Xbox GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.1
Shader Model6.5 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.1 (1.2)N/A
Vulkan1.2.170N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

R9 280X2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 280X2 và Xbox GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 280X2 và Xbox GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X2
Radeon R9 280X2
NVIDIA Xbox GPU
Xbox GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 280X2 hoặc Xbox GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.