Radeon R9 280 vs Instinct MI300X

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.95không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)CDNA 3.0 (2023−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiAqua Vanjaram
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179219456
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost933 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million153,000 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture104.52,554
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.344 TFLOPS81.72 TFLOPS
ROPs32không có dữ liệu
TMUs1121216
Tensor Coreskhông có dữ liệu1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB192 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2525 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s5,171 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12N/A
Shader Model5.1N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan+N/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 3 2014 6 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 192 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 750 Watt

R9 280 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI300X: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 280 và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 421 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI300X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280 hoặc Radeon Instinct MI300X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.