Radeon R9 270 1024SP vs HD 8770 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnBonaire
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)2 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhân900 MHz1050 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture59.2058.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.894 TFLOPS1.882 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu183 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 2 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 85 Watt

R9 270 1024SP có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8770 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 270 1024SP và Radeon HD 8770 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270 1024SP
Radeon R9 270 1024SP
AMD Radeon HD 8770 OEM
Radeon HD 8770 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270 1024SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8770 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270 1024SP hoặc Radeon HD 8770 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.