Radeon R9 260 OEM vs E8870 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaBonaireSaturn
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1100 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6048.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS1.536 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài183 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ104.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort4x DisplayPort 1.2
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 12 2013 29 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 75 Watt

E8870 PCIe có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 260 OEM và Radeon E8870 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 260 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E8870 PCIe dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 260 OEM
Radeon R9 260 OEM
AMD Radeon E8870 PCIe
Radeon E8870 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 260 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon E8870 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 260 OEM hoặc Radeon E8870 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.