Radeon R7 M445 vs ATI IGP 345M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8591547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.63không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaMesoRS200
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân780 MHz183 MHz
Tần số Boost920 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15-25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.400.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs202

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)7.0
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M445 938
+46800%
ATI IGP 345M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 4−5 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 4−5 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Fortnite 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 3−4 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 4−5 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 45−50 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Dota 2 24−27 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Fortnite 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 3−4 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 6 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
Metro Exodus 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 10 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Dota 2 24−27 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 6−7 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 16−18 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 1−2 không có dữ liệu
Metro Exodus 0−1 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 không có dữ liệu
Valorant 18−20 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Far Cry 5 6−7 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 5−6 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 2−3 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 10−12 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Dota 2 5−6 không có dữ liệu
Far Cry 5 4−5 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

R7 M445 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 M445 và Radeon IGP 345M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M445
Radeon R7 M445
ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 345M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M445 hoặc Radeon IGP 345M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.