Radeon R7 M275DX vs GeForce GTX 295 Single PCB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất793không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGT200B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)16 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896240 ×2
Tần số nhânkhông có dữ liệu576 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu289 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu46.08 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5962 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu28 ×2
TMUskhông có dữ liệu80 ×2
L2 Cachekhông có dữ liệu224 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu896 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu448 Bit ×2
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1008 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.9 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 16 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

R7 M275DX có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 M275DX và GeForce GTX 295 Single PCB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M275DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 295 Single PCB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M275DX
Radeon R7 M275DX
NVIDIA GeForce GTX 295 Single PCB
GeForce GTX 295 Single PCB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M275DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 Single PCB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M275DX hoặc GeForce GTX 295 Single PCB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.